Danh sách sinh viên lớp CDC Học kì 2 NH 2020/2021

Đánh giá

KHOA CẦU ĐƯỜNG THÔNG BÁO DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP CẦU ĐƯỜNG TÀI NĂNG – CDC HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2020 -2021.

Điều kiện áp dụng: Kết quả được tính dựa trên ĐTB Học kì 1 NH 2020/2021 – ĐTBHK >=2.8 + TOEIC cập nhật thường xuyên theo kết quả thi của nhà trường hoặc chứng chỉ được nhà trường công nhận.

Qui chế hoạt động lớp Cầu đường tài năng xem tại đây.

BẢNG QUI ĐỊNH ĐIỀU KIỆN TOEIC DÀNH CHO SINH VIÊN LỚP CD + TRẮC ĐỊA XÉT DUYỆT VÀO LỚP CDC.

K62 TOEIC > = 375 
K63 TOEIC > = 300
K64 TOEIC > = 200

 

TT f_masv DTBHK 201 TOEIC  Ho ten f_tenlop Ghi chú Nhiệm vụ
1 55962 2.97 540 Nguyen Trong Duc 62CD1
2 1504862 3.32 675 Truong Sy Cuong 62CD1 Tuyen moi 202 – 11*4*2021
3 116162 2.84 460 Le Xuan Lam 62CD1
4 156762 3.18 460 Tran Van Pho 62CD1
5 39062 3.13 485 Le Thanh Duy 62CD4
6 142862 3.11 485 Ho Nam 62CD4 Tuyen moi 202 – 11*4*2021
7 149262 2.9 615 Pham Van Nghia 62CD4
8 136662 3.21 685 Pham Van Manh 62CD5
9 137462 3.25 595 Nguyen Duc Mao 62CD5 Tuyen moi 202 – 11*4*2021
10 66662 3.18 600 Nguyen Trong Hai 62CD6
11 78762 3.19 645 Pham Van Hieu 62CD6
12 115962 3.75 675 Hoang Quoc Lam 62CD6 Tuyen moi 202 – 11*4*2021
13 229162 3.44 425 Tran Van Tung 62CD6 Tuyen moi 202 – 11*4*2021
14 239162 3.57 600 Mai Minh Vuong 62CD6
15 230963 2.95 555 Tran Dinh Tung 63CD3 Tuyen moi 202 – 11*4*2021
16 56563 2.95 400 Tran Hoai Giang 63CD4
17 215263 3.11 415 Nguyen Hoang Trung 63CD4 Tuyen moi 202 – 11*4*2021
18 82163 3.09 310 Nguyen Duc Hoang 63CD6 Tuyen moi 202 – 11*4*2021
19 80463 2.8 345 Dang Quang Hoang 63CD6 Tuyen moi 202 – 11*4*2021
20 177663 3.4 310 Luu Thai Son 63CD6 Lớp trưởng
21 179963 3.73 485 Trinh Thanh Son 63CD6
22 1540463 3.13 430 Nguyen Quoc Thai 63CD6
23 79763 3.63 465 Bui Trong Hoan 63TRD
24 39962 2.91 IELTS HP9 = 5.0 Nguyen Khanh Duy 62CDE
25 106662 2.85 IELTS HP9 = 4.0 Tran Duc Khai 62CDE Tuyen moi 202 – 11*4*2021
26 13263 3.79 610 Bui Quoc Bao 63CDE  
27 81363 3.08 IELTS HP9 = 4.5 Le Viet Hoang 63CDE  
28 101263 3.11 630 Pham Xuan Huy 63CDE Tuyen moi 202 – 11*4*2021
29 170163 3.37 IELTS HP9 = 6.5 Nguyen Hong Quang 63CDE  
30 233464 3.17 IELTS HP7 = 5.5 Nguyen Viet Hoang 64CDE Tuyen moi 202 – 11*4*2021
31 220464 3.59 IELTS HP7 = 5.0 Pham Ngoc Tuyen 64CDE Tuyen moi 202 – 11*4*2021